Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝后

Pinyin: jué hòu

Meanings: Không có người kế thừa, tuyệt tự., Having no descendants or heirs., ①指一家族或家庭再也没有后代或继承人。*②指极其罕见,今后不会再有。[例]空前绝后。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 纟, 色, 口

Chinese meaning: ①指一家族或家庭再也没有后代或继承人。*②指极其罕见,今后不会再有。[例]空前绝后。

Grammar: Dùng như một tính từ mô tả tình trạng gia đình hay dòng họ không có con cháu nối dõi.

Example: 这家人担心绝后。

Example pinyin: zhè jiā rén dān xīn jué hòu 。

Tiếng Việt: Gia đình này lo lắng sẽ không có người kế thừa.

绝后
jué hòu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có người kế thừa, tuyệt tự.

Having no descendants or heirs.

指一家族或家庭再也没有后代或继承人

指极其罕见,今后不会再有。空前绝后

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝后 (jué hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung