Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝口
Pinyin: jué kǒu
Meanings: Hoàn toàn không nhắc tới, giữ im lặng tuyệt đối về điều gì đó., Completely refrain from mentioning, absolute silence about something., ①住口(只用在“不”字后)。[例]赞不绝口。*②闭口不说;不开口。[例]绝口不提。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 纟, 色, 口
Chinese meaning: ①住口(只用在“不”字后)。[例]赞不绝口。*②闭口不说;不开口。[例]绝口不提。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ phủ định để nhấn mạnh sự im lặng.
Example: 他对此事绝口不提。
Example pinyin: tā duì cǐ shì jué kǒu bù tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không nhắc đến việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không nhắc tới, giữ im lặng tuyệt đối về điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
Completely refrain from mentioning, absolute silence about something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住口(只用在“不”字后)。赞不绝口
闭口不说;不开口。绝口不提
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!