Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝其本根
Pinyin: jué qí běn gēn
Meanings: Dứt điểm tận gốc rễ, giải quyết triệt để vấn đề., Eliminate something at its root, completely solve a problem., 本草木的根。从根本上予以解决。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶如农夫之务去草焉,芟夷蕴崇之,绝其本根,勿使能殖,则善者信矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 纟, 色, 一, 八, 本, 木, 艮
Chinese meaning: 本草木的根。从根本上予以解决。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶如农夫之务去草焉,芟夷蕴崇之,绝其本根,勿使能殖,则善者信矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh cần giải quyết vấn đề sâu xa.
Example: 要想解决这个问题,必须绝其本根。
Example pinyin: yào xiǎng jiě jué zhè ge wèn tí , bì xū jué qí běn gēn 。
Tiếng Việt: Muốn giải quyết vấn đề này, phải dứt điểm tận gốc rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dứt điểm tận gốc rễ, giải quyết triệt để vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Eliminate something at its root, completely solve a problem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本草木的根。从根本上予以解决。[出处]《左传·隐公六年》“为国家者,见恶如农夫之务去草焉,芟夷蕴崇之,绝其本根,勿使能殖,则善者信矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế