Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝伦逸群

Pinyin: jué lún yì qún

Meanings: Vượt trội hoàn toàn so với đám đông, không ai sánh kịp., Far surpassing the crowd, incomparable., 伦类;逸超过。超出众人,没有可以相比的。[出处]明·朱之渝《答安东守约书三十首》“况贤弟未尝晤接,而才识绝伦逸群,笔则笔,削则削,虽有知我,宁无罪之者哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 纟, 色, 亻, 仑, 兔, 辶, 君, 羊

Chinese meaning: 伦类;逸超过。超出众人,没有可以相比的。[出处]明·朱之渝《答安东守约书三十首》“况贤弟未尝晤接,而才识绝伦逸群,笔则笔,削则削,虽有知我,宁无罪之者哉?”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để khen ngợi kỹ năng hoặc phẩm chất đặc biệt.

Example: 他在音乐方面的才华绝伦逸群。

Example pinyin: tā zài yīn yuè fāng miàn de cái huá jué lún yì qún 。

Tiếng Việt: Tài năng âm nhạc của anh ấy vượt trội hoàn toàn so với đám đông.

绝伦逸群
jué lún yì qún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hoàn toàn so với đám đông, không ai sánh kịp.

Far surpassing the crowd, incomparable.

伦类;逸超过。超出众人,没有可以相比的。[出处]明·朱之渝《答安东守约书三十首》“况贤弟未尝晤接,而才识绝伦逸群,笔则笔,削则削,虽有知我,宁无罪之者哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝伦逸群 (jué lún yì qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung