Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝伦

Pinyin: jué lún

Meanings: Không gì sánh được, vượt trội hoàn toàn so với những cái khác., Incomparable, far surpassing everything else., ①绝群。同类中无可比拟者;独一无二的;没有可以相比的。[例]静者多心妙,先生艺绝伦。——杜甫《寄张十二山人彪》。[例]绝伦超奇。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 纟, 色, 亻, 仑

Chinese meaning: ①绝群。同类中无可比拟者;独一无二的;没有可以相比的。[例]静者多心妙,先生艺绝伦。——杜甫《寄张十二山人彪》。[例]绝伦超奇。

Grammar: Tính từ cao cấp, thường đi kèm với danh từ để nhấn mạnh sự ưu việt của đối tượng.

Example: 他的技艺可谓绝伦。

Example pinyin: tā de jì yì kě wèi jué lún 。

Tiếng Việt: Kỹ nghệ của anh ấy có thể nói là không gì sánh được.

绝伦
jué lún
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gì sánh được, vượt trội hoàn toàn so với những cái khác.

Incomparable, far surpassing everything else.

绝群。同类中无可比拟者;独一无二的;没有可以相比的。静者多心妙,先生艺绝伦。——杜甫《寄张十二山人彪》。绝伦超奇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝伦 (jué lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung