Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝代

Pinyin: jué dài

Meanings: Không có ai trong thế hệ đương thời sánh được, vượt trội hơn hết., Unmatched in the current generation, surpassing all others., ①当代独一无二的;当代无双;冠绝当代。[例]绝代佳人。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 色, 亻, 弋

Chinese meaning: ①当代独一无二的;当代无双;冠绝当代。[例]绝代佳人。

Grammar: Tính từ cao cấp, thường kết hợp với danh từ để biểu đạt sự nổi bật của đối tượng.

Example: 她是绝代风华的女子。

Example pinyin: tā shì jué dài fēng huá de nǚ zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là người phụ nữ có phong thái vượt trội mọi thời đại.

绝代
jué dài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có ai trong thế hệ đương thời sánh được, vượt trội hơn hết.

Unmatched in the current generation, surpassing all others.

当代独一无二的;当代无双;冠绝当代。绝代佳人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝代 (jué dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung