Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝交
Pinyin: jué jiāo
Meanings: Cắt đứt mối quan hệ bạn bè hoặc tình thân., To break off a friendship or relationship., ①断绝友谊或外交关系。[例]君子绝交,不出恶声。[例]两国宣布绝交。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 色, 亠, 父
Chinese meaning: ①断绝友谊或外交关系。[例]君子绝交,不出恶声。[例]两国宣布绝交。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm nguyên nhân hoặc lý do cụ thể sau đó.
Example: 他们因为争吵而绝交。
Example pinyin: tā men yīn wèi zhēng chǎo ér jué jiāo 。
Tiếng Việt: Họ đã cắt đứt quan hệ vì cãi vã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt mối quan hệ bạn bè hoặc tình thân.
Nghĩa phụ
English
To break off a friendship or relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断绝友谊或外交关系。君子绝交,不出恶声。两国宣布绝交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!