Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝世超伦
Pinyin: jué shì chāo lún
Meanings: Vượt xa tất cả mọi người, không ai sánh kịp., Far surpassing everyone, incomparable., 绝世当世所没有,指冠绝当世;超伦超过同辈的人。冠绝当世,超过同辈。[出处]汉·蔡邕《陈太丘碑文》“颖川陈君,绝世超伦,大位未跻,惭于臧文窃位之负,故时人高其德,重乎公相之位也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 纟, 色, 世, 召, 走, 亻, 仑
Chinese meaning: 绝世当世所没有,指冠绝当世;超伦超过同辈的人。冠绝当世,超过同辈。[出处]汉·蔡邕《陈太丘碑文》“颖川陈君,绝世超伦,大位未跻,惭于臧文窃位之负,故时人高其德,重乎公相之位也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả những thành tích hoặc tài năng phi thường.
Example: 他的艺术成就绝世超伦。
Example pinyin: tā de yì shù chéng jiù jué shì chāo lún 。
Tiếng Việt: Thành tựu nghệ thuật của anh ấy vượt xa mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt xa tất cả mọi người, không ai sánh kịp.
Nghĩa phụ
English
Far surpassing everyone, incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝世当世所没有,指冠绝当世;超伦超过同辈的人。冠绝当世,超过同辈。[出处]汉·蔡邕《陈太丘碑文》“颖川陈君,绝世超伦,大位未跻,惭于臧文窃位之负,故时人高其德,重乎公相之位也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế