Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝世独立

Pinyin: jué shì dú lì

Meanings: Độc lập vượt trội, không bị ràng buộc bởi quy chuẩn thông thường., Outstandingly independent, not bound by ordinary standards., 绝世当代独一无二。当世无双,卓然而立。多用来形容不同凡俗的美貌女子。[出处]《汉书·外戚传上·孝武李夫人》“北方有佳人,绝世而独立,一顾倾人城,再顾倾人国。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 纟, 色, 世, 犭, 虫, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 绝世当代独一无二。当世无双,卓然而立。多用来形容不同凡俗的美貌女子。[出处]《汉书·外戚传上·孝武李夫人》“北方有佳人,绝世而独立,一顾倾人城,再顾倾人国。”

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để mô tả tính cách hoặc tư duy độc đáo của cá nhân.

Example: 她的思想绝世独立。

Example pinyin: tā de sī xiǎng jué shì dú lì 。

Tiếng Việt: Suy nghĩ của cô ấy độc lập vượt trội.

绝世独立
jué shì dú lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc lập vượt trội, không bị ràng buộc bởi quy chuẩn thông thường.

Outstandingly independent, not bound by ordinary standards.

绝世当代独一无二。当世无双,卓然而立。多用来形容不同凡俗的美貌女子。[出处]《汉书·外戚传上·孝武李夫人》“北方有佳人,绝世而独立,一顾倾人城,再顾倾人国。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝世独立 (jué shì dú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung