Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝世无双

Pinyin: jué shì wú shuāng

Meanings: Không ai sánh bằng trong thiên hạ, độc nhất vô nhị., Unmatched in the world, one of a kind., 绝世冠绝当代;无双独一无二。姿才超众,天下无与伦比。[出处]元·李好古《张生煮海》“一我看此女妖娆艳冶,绝世无双。”[例]英姿~,用之将帅,必能扶弱鼎于安澜。——明·吾丘瑞《远甓记·师阃宾贤》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 纟, 色, 世, 一, 尢, 又

Chinese meaning: 绝世冠绝当代;无双独一无二。姿才超众,天下无与伦比。[出处]元·李好古《张生煮海》“一我看此女妖娆艳冶,绝世无双。”[例]英姿~,用之将帅,必能扶弱鼎于安澜。——明·吾丘瑞《远甓记·师阃宾贤》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường sử dụng để khen ngợi khả năng hoặc phẩm chất đặc biệt.

Example: 他的才华堪称绝世无双。

Example pinyin: tā de cái huá kān chēng jué shì wú shuāng 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy được coi là độc nhất vô nhị.

绝世无双
jué shì wú shuāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai sánh bằng trong thiên hạ, độc nhất vô nhị.

Unmatched in the world, one of a kind.

绝世冠绝当代;无双独一无二。姿才超众,天下无与伦比。[出处]元·李好古《张生煮海》“一我看此女妖娆艳冶,绝世无双。”[例]英姿~,用之将帅,必能扶弱鼎于安澜。——明·吾丘瑞《远甓记·师阃宾贤》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝世无双 (jué shì wú shuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung