Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝世佳人
Pinyin: jué shì jiā rén
Meanings: Người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần, hiếm có trên đời., An extraordinarily beautiful woman, rare in the world., 绝世当世独一无二;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]虽居富贵,不爱铅华。敢夸~,自许朝天素面。——清·洪昻《长生殿·幸恩》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 纟, 色, 世, 亻, 圭, 人
Chinese meaning: 绝世当世独一无二;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]虽居富贵,不爱铅华。敢夸~,自许朝天素面。——清·洪昻《长生殿·幸恩》。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để chỉ người, thường xuất hiện sau chủ ngữ.
Example: 她是公认的绝世佳人。
Example pinyin: tā shì gōng rèn de jué shì jiā rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy được công nhận là người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phụ nữ xinh đẹp tuyệt trần, hiếm có trên đời.
Nghĩa phụ
English
An extraordinarily beautiful woman, rare in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝世当世独一无二;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]虽居富贵,不爱铅华。敢夸~,自许朝天素面。——清·洪昻《长生殿·幸恩》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế