Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝世

Pinyin: jué shì

Meanings: Vượt trội nhất thời đại, hiếm có trên đời., Unparalleled in an era, rare in the world., ①冠绝当时,举世无双。[例]绝世之雄。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②死;弃世。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 纟, 色, 世

Chinese meaning: ①冠绝当时,举世无双。[例]绝世之雄。——清·梁启超《谭嗣同传》。*②死;弃世。

Grammar: Tính từ cao cấp, thường đi kèm với danh từ để nhấn mạnh giá trị hoặc sự xuất sắc của đối tượng.

Example: 这幅画被认为是绝世之作。

Example pinyin: zhè fú huà bèi rèn wéi shì jué shì zhī zuò 。

Tiếng Việt: Bức tranh này được coi là tác phẩm vượt trội nhất mọi thời đại.

绝世
jué shì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội nhất thời đại, hiếm có trên đời.

Unparalleled in an era, rare in the world.

冠绝当时,举世无双。绝世之雄。——清·梁启超《谭嗣同传》

死;弃世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝世 (jué shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung