Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 络子
Pinyin: luò zi
Meanings: Cái túi nhỏ đan bằng dây (hoặc lưới) để đựng đồ., A small bag woven from strings (or mesh) used to hold items., ①线绳编成的小网袋,可以装物。[例]倒不如打个络子,把玉络上呢。——《红楼梦》。*②绕丝、绕纱的器具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 各, 纟, 子
Chinese meaning: ①线绳编成的小网袋,可以装物。[例]倒不如打个络子,把玉络上呢。——《红楼梦》。*②绕丝、绕纱的器具。
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với động từ liên quan đến hành động chứa đựng.
Example: 她用络子装了一些水果。
Example pinyin: tā yòng luò zǐ zhuāng le yì xiē shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng túi lưới để đựng một số quả cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái túi nhỏ đan bằng dây (hoặc lưới) để đựng đồ.
Nghĩa phụ
English
A small bag woven from strings (or mesh) used to hold items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
线绳编成的小网袋,可以装物。倒不如打个络子,把玉络上呢。——《红楼梦》
绕丝、绕纱的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!