Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绛紫

Pinyin: jiàng zǐ

Meanings: Màu đỏ tím đậm (giống màu son đỏ thẫm)., Dark reddish-purple color (similar to deep red lipstick)., ①紫中略带红的颜色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 夅, 纟, 此, 糸

Chinese meaning: ①紫中略带红的颜色。

Grammar: Là danh từ chỉ màu sắc, thường xuất hiện sau từ chỉ màu như 颜色 (màu sắc).

Example: 这件衣服的颜色是绛紫。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè shì jiàng zǐ 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu đỏ tím đậm.

绛紫
jiàng zǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ tím đậm (giống màu son đỏ thẫm).

Dark reddish-purple color (similar to deep red lipstick).

紫中略带红的颜色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绛紫 (jiàng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung