Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绚丽多彩
Pinyin: xuàn lì duō cǎi
Meanings: Rực rỡ với nhiều màu sắc, rất đẹp mắt., Colorful and dazzling, very eye-catching., 形容色彩华丽。[例]春节的文化庙会,各色传统手工艺品摆满店铺的柜台,~,令人眼花缭乱。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 旬, 纟, 一, 丶, 冂, 夕, 彡, 采
Chinese meaning: 形容色彩华丽。[例]春节的文化庙会,各色传统手工艺品摆满店铺的柜台,~,令人眼花缭乱。
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc sự kiện mang tính thẩm mỹ cao. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 节日的烟花总是绚丽多彩。
Example pinyin: jié rì de yān huā zǒng shì xuàn lì duō cǎi 。
Tiếng Việt: Pháo hoa trong các dịp lễ luôn rực rỡ đa sắc màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ với nhiều màu sắc, rất đẹp mắt.
Nghĩa phụ
English
Colorful and dazzling, very eye-catching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容色彩华丽。[例]春节的文化庙会,各色传统手工艺品摆满店铺的柜台,~,令人眼花缭乱。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế