Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 给
Pinyin: gěi
Meanings: Cho, đưa (làm động từ); dành cho, hướng tới (làm giới từ)., To give (as a verb); for, towards (as a preposition)., ①速,捷。[例]富必给贫,壮必给老。——《邓析子》。*②另见gěi。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: giới từ
Stroke count: 9
Radicals: 合, 纟
Chinese meaning: ①速,捷。[例]富必给贫,壮必给老。——《邓析子》。*②另见gěi。
Hán Việt reading: cấp
Grammar: Khi làm giới từ, 给 luôn đứng trước danh từ chỉ đối tượng nhận hành động. Khi làm động từ, nó có thể đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
Example: 我把书给他。
Example pinyin: wǒ bǎ shū gěi tā 。
Tiếng Việt: Tôi đưa sách cho anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho, đưa (làm động từ); dành cho, hướng tới (làm giới từ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cấp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To give (as a verb); for, towards (as a preposition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
速,捷。富必给贫,壮必给老。——《邓析子》
另见gěi
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!