Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 给定

Pinyin: gěi dìng

Meanings: Cho sẵn, đưa ra một điều kiện hoặc giá trị nhất định., To provide or specify a certain condition or value., ①预先规定作为标准或目标。[例]给定条件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 合, 纟, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①预先规定作为标准或目标。[例]给定条件。

Grammar: Thường dùng trong toán học hoặc logic suy luận.

Example: 给定一个数字,我们可以计算结果。

Example pinyin: gěi dìng yí gè shù zì , wǒ men kě yǐ jì suàn jié guǒ 。

Tiếng Việt: Cho sẵn một con số, chúng ta có thể tính toán kết quả.

给定
gěi dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho sẵn, đưa ra một điều kiện hoặc giá trị nhất định.

To provide or specify a certain condition or value.

预先规定作为标准或目标。给定条件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

给定 (gěi dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung