Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 给养

Pinyin: jǐ yǎng

Meanings: Nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm hoặc nhu yếu phẩm., Supplies of food or essential items., ①所需物质和食物、饲料、燃料等的储备。[例]沙漠地带的商队在指定的地方期待水或给养。*②供给军队人员的主食、副食、燃料和军用牲畜的饲料等的统称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 合, 纟, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①所需物质和食物、饲料、燃料等的储备。[例]沙漠地带的商队在指定的地方期待水或给养。*②供给军队人员的主食、副食、燃料和军用牲畜的饲料等的统称。

Grammar: Chủ yếu dùng trong quân sự hoặc ngữ cảnh liên quan đến cung cấp nhu yếu phẩm.

Example: 军队需要足够的给养。

Example pinyin: jūn duì xū yào zú gòu de jǐ yǎng 。

Tiếng Việt: Quân đội cần đủ nguồn cung cấp lương thực.

给养
jǐ yǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm hoặc nhu yếu phẩm.

Supplies of food or essential items.

所需物质和食物、饲料、燃料等的储备。沙漠地带的商队在指定的地方期待水或给养

供给军队人员的主食、副食、燃料和军用牲畜的饲料等的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

给养 (jǐ yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung