Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绘画

Pinyin: huì huà

Meanings: The act of painting or a painting artwork., Hành động vẽ tranh hoặc tác phẩm hội họa., ①作画。用笔等工具,墨、颜料等材料,在纸、纺织物、墙壁等表面上画图或作其他可视的形象。[例]绘出的图或画。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 会, 纟, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①作画。用笔等工具,墨、颜料等材料,在纸、纺织物、墙壁等表面上画图或作其他可视的形象。[例]绘出的图或画。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ tùy theo ngữ cảnh.

Example: 她喜欢绘画。

Example pinyin: tā xǐ huan huì huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích vẽ tranh.

绘画 - huì huà
绘画
huì huà

📷 Đứa trẻ vẽ tranh trên giấy. vẽ của trẻ em. một

绘画
huì huà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động vẽ tranh hoặc tác phẩm hội họa.

The act of painting or a painting artwork.

作画。用笔等工具,墨、颜料等材料,在纸、纺织物、墙壁等表面上画图或作其他可视的形象。绘出的图或画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...