Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绘声绘色
Pinyin: huì shēng huì sè
Meanings: Mô tả rất sống động và cuốn hút., To describe vividly and engagingly., 把人物的声音、神色都描绘出来了。形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·朱庭珍《筱园诗话》卷一必使山情水性,因绘声绘色而曲得其真;务期天巧地灵,借人工人第而华传其妙。”[例]尤其是谈她自己的儿女,那真是~,细致入微,没完没了。——冯德英《迎春花》第九章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 会, 纟, 士, 巴, 𠂊
Chinese meaning: 把人物的声音、神色都描绘出来了。形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·朱庭珍《筱园诗话》卷一必使山情水性,因绘声绘色而曲得其真;务期天巧地灵,借人工人第而华传其妙。”[例]尤其是谈她自己的儿女,那真是~,细致入微,没完没了。——冯德英《迎春花》第九章。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen khả năng miêu tả của người nói hoặc viết.
Example: 老师绘声绘色地讲述历史故事。
Example pinyin: lǎo shī huì shēng huì sè dì jiǎng shù lì shǐ gù shì 。
Tiếng Việt: Giáo viên kể chuyện lịch sử một cách sinh động và hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả rất sống động và cuốn hút.
Nghĩa phụ
English
To describe vividly and engagingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把人物的声音、神色都描绘出来了。形容叙述或描写生动逼真。[出处]清·朱庭珍《筱园诗话》卷一必使山情水性,因绘声绘色而曲得其真;务期天巧地灵,借人工人第而华传其妙。”[例]尤其是谈她自己的儿女,那真是~,细致入微,没完没了。——冯德英《迎春花》第九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế