Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绘图
Pinyin: huì tú
Meanings: Vẽ hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa., To create illustrations or diagrams., ①绘制图样或地图等。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 会, 纟, 冬, 囗
Chinese meaning: ①绘制图样或地图等。
Grammar: Thường liên quan đến mục đích kỹ thuật hoặc minh họa.
Example: 工程师正在绘图设计大楼。
Example pinyin: gōng chéng shī zhèng zài huì tú shè jì dà lóu 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đang vẽ thiết kế tòa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa.
Nghĩa phụ
English
To create illustrations or diagrams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绘制图样或地图等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!