Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绘制
Pinyin: huì zhì
Meanings: Vẽ hoặc phác thảo một bức tranh, bản đồ, hoặc biểu đồ., To draw or sketch a picture, map, or diagram., ①用笔或其他绘图工具描画。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 会, 纟, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①用笔或其他绘图工具描画。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng cụ thể (tranh, bản đồ...).
Example: 他正在绘制一幅山水画。
Example pinyin: tā zhèng zài huì zhì yì fú shān shuǐ huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang vẽ một bức tranh phong cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẽ hoặc phác thảo một bức tranh, bản đồ, hoặc biểu đồ.
Nghĩa phụ
English
To draw or sketch a picture, map, or diagram.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用笔或其他绘图工具描画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!