Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕行
Pinyin: rào xíng
Meanings: To detour or go around a certain place., Đi vòng qua một chỗ nào đó., ①顺着迂回弯曲的路线;不直接地走。*②绕着走;兜一个圈子。*③如此以使沿曲线行进;沿弯曲处。[例]渡水而过是一里,沿岸绕行则是四里。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尧, 纟, 亍, 彳
Chinese meaning: ①顺着迂回弯曲的路线;不直接地走。*②绕着走;兜一个圈子。*③如此以使沿曲线行进;沿弯曲处。[例]渡水而过是一里,沿岸绕行则是四里。
Grammar: Là động từ thường dùng trong giao thông hoặc các tình huống cần tránh đường.
Example: 前方施工,请绕行。
Example pinyin: qián fāng shī gōng , qǐng rào xíng 。
Tiếng Việt: Phía trước đang thi công, xin hãy đi vòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vòng qua một chỗ nào đó.
Nghĩa phụ
English
To detour or go around a certain place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺着迂回弯曲的路线;不直接地走
绕着走;兜一个圈子
如此以使沿曲线行进;沿弯曲处。渡水而过是一里,沿岸绕行则是四里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!