Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕腾
Pinyin: rào téng
Meanings: Di chuyển luẩn quẩn, xoay sở làm gì đó mà không đạt hiệu quả., To move around aimlessly, handling something without achieving results., ①言行拐弯抹角,不直截了当。[例]别为此事跟她绕腾了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 尧, 纟, 月, 马, 龹
Chinese meaning: ①言行拐弯抹角,不直截了当。[例]别为此事跟她绕腾了。
Grammar: Sử dụng khi muốn diễn tả sự xoay sở vô ích hoặc hành động thiếu hiệu quả.
Example: 他在这事上绕腾了好久。
Example pinyin: tā zài zhè shì shàng rào téng le hǎo jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xoay sở việc này rất lâu nhưng không thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển luẩn quẩn, xoay sở làm gì đó mà không đạt hiệu quả.
Nghĩa phụ
English
To move around aimlessly, handling something without achieving results.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行拐弯抹角,不直截了当。别为此事跟她绕腾了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!