Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绕绕
Pinyin: rào rào
Meanings: Đi vòng quanh một cách liên tục., To go around in circles continuously., ①弯曲缠绕的样子。*②纠缠的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 纟
Chinese meaning: ①弯曲缠绕的样子。*②纠缠的样子。
Grammar: Dùng để chỉ hành động di chuyển lặp đi lặp lại xung quanh một khu vực nào đó.
Example: 小孩在院子里绕绕玩耍。
Example pinyin: xiǎo hái zài yuàn zi lǐ rào rào wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ chạy quanh sân chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vòng quanh một cách liên tục.
Nghĩa phụ
English
To go around in circles continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯曲缠绕的样子
纠缠的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!