Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结账

Pinyin: jié zhàng

Meanings: Settle accounts, pay the bill., Thanh toán hóa đơn, tổng kết sổ sách., ①结算账目。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 吉, 纟, 贝, 长

Chinese meaning: ①结算账目。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm hoặc dịch vụ.

Example: 请到前台结账。

Example pinyin: qǐng dào qián tái jié zhàng 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đến quầy lễ tân thanh toán.

结账
jié zhàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh toán hóa đơn, tổng kết sổ sách.

Settle accounts, pay the bill.

结算账目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...