Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结实
Pinyin: jiē shi
Meanings: Chắc chắn, bền bỉ, khỏe mạnh., Sturdy, durable, or strong., ①植物结果实。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 吉, 纟, 头, 宀
Chinese meaning: ①植物结果实。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho cả người và vật.
Example: 这棵树长得非常结实。
Example pinyin: zhè kē shù cháng dé fēi cháng jiē shi 。
Tiếng Việt: Cây này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, bền bỉ, khỏe mạnh.
Nghĩa phụ
English
Sturdy, durable, or strong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物结果实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!