Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 结婚

Pinyin: jié hūn

Meanings: To get married., Kết hôn, cưới hỏi., ①男女通过合法手续结为夫妻。[例]她年纪很大了才结婚。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 吉, 纟, 女, 昏

Chinese meaning: ①男女通过合法手续结为夫妻。[例]她年纪很大了才结婚。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các bổ ngữ liên quan đến thời gian hoặc đối tượng. Ví dụ: 结婚典礼 (lễ cưới), 结婚证书 (giấy chứng nhận kết hôn).

Example: 他们明年要结婚了。

Example pinyin: tā men míng nián yào jié hūn le 。

Tiếng Việt: Họ sẽ kết hôn vào năm tới.

结婚
jié hūn
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn, cưới hỏi.

To get married.

男女通过合法手续结为夫妻。她年纪很大了才结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...