Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 结冰
Pinyin: jié bīng
Meanings: Đóng băng, nước chuyển thành băng., To freeze, water turning into ice., ①液体在低温下变为固体。[例]低温使鸟池子里的水结了冰。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 吉, 纟, 冫, 水
Chinese meaning: ①液体在低温下变为固体。[例]低温使鸟池子里的水结了冰。
Grammar: Động từ miêu tả hiện tượng tự nhiên, thường đi với địa điểm (湖面).
Example: 湖面已经结冰了。
Example pinyin: hú miàn yǐ jīng jié bīng le 。
Tiếng Việt: Mặt hồ đã đóng băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng băng, nước chuyển thành băng.
Nghĩa phụ
English
To freeze, water turning into ice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体在低温下变为固体。低温使鸟池子里的水结了冰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!