Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绒绣

Pinyin: róng xiù

Meanings: Thêu bằng sợi len hoặc lụa, tạo thành hoa văn trên vải., Embroidery using wool or silk threads to create patterns on fabric., ①类似机织花毯的在网形粗布上的刺绣品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 戎, 纟, 秀

Chinese meaning: ①类似机织花毯的在网形粗布上的刺绣品。

Grammar: Danh từ chỉ một loại hình nghệ thuật thủ công truyền thống, có thể đi kèm với các động từ như 制作 (chế tác), 完成 (hoàn thành).

Example: 这幅画是用绒绣工艺制作的。

Example pinyin: zhè fú huà shì yòng róng xiù gōng yì zhì zuò de 。

Tiếng Việt: Bức tranh này được làm bằng kỹ thuật thêu len.

绒绣
róng xiù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêu bằng sợi len hoặc lụa, tạo thành hoa văn trên vải.

Embroidery using wool or silk threads to create patterns on fabric.

类似机织花毯的在网形粗布上的刺绣品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绒绣 (róng xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung