Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绒线

Pinyin: róng xiàn

Meanings: Sợi len, sợi bông dùng để đan hoặc thêu., Yarn or wool thread used for knitting or embroidery., ①用于刺绣的粗丝线。[方言]毛线。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 戎, 纟, 戋

Chinese meaning: ①用于刺绣的粗丝线。[方言]毛线。

Grammar: Là danh từ chỉ vật liệu, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc, đan, thêu.

Example: 她用绒线织了一条围巾。

Example pinyin: tā yòng róng xiàn zhī le yì tiáo wéi jīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng len để đan một chiếc khăn quàng cổ.

绒线
róng xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi len, sợi bông dùng để đan hoặc thêu.

Yarn or wool thread used for knitting or embroidery.

用于刺绣的粗丝线。[方言]毛线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绒线 (róng xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung