Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绒毯
Pinyin: róng tǎn
Meanings: Thảm nhung, thảm có chất liệu mềm mịn và ấm áp., Velvet carpet, a soft and warm blanket or rug., ①用驼毛、羊毛织成的毯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戎, 纟, 毛, 炎
Chinese meaning: ①用驼毛、羊毛织成的毯子。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đóng vai trò tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các tính từ như ‘温暖的 (ấm áp)’, ‘柔软的 (mềm mại)’.
Example: 冬天的时候,她喜欢在绒毯上休息。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , tā xǐ huan zài róng tǎn shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Vào mùa đông, cô ấy thích nghỉ ngơi trên tấm thảm nhung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm nhung, thảm có chất liệu mềm mịn và ấm áp.
Nghĩa phụ
English
Velvet carpet, a soft and warm blanket or rug.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用驼毛、羊毛织成的毯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!