Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绒毛

Pinyin: róng máo

Meanings: Lông tơ, lớp lông mềm mượt bao phủ bề mặt của một số động vật hoặc thực vật., Down/fuzz, soft and fine hair covering the surface of certain animals or plants., ①人、动物身体表面的软毛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 戎, 纟, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: ①人、动物身体表面的软毛。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể đi kèm với các tính từ mô tả như ‘柔软的 (mềm mại)’, ‘细小的 (nhỏ nhắn)’.

Example: 小猫身上长满了柔软的绒毛。

Example pinyin: xiǎo māo shēn shàng cháng mǎn le róu ruǎn de róng máo 。

Tiếng Việt: Chú mèo con phủ đầy lớp lông tơ mềm mại.

绒毛
róng máo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lông tơ, lớp lông mềm mượt bao phủ bề mặt của một số động vật hoặc thực vật.

Down/fuzz, soft and fine hair covering the surface of certain animals or plants.

人、动物身体表面的软毛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绒毛 (róng máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung