Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绒布

Pinyin: róng bù

Meanings: Vải nhung, vải có bề mặt mềm và mịn., Velvet fabric, soft and smooth textile material., 指治理国家,谈论治国之道。比喻位居高层。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”[例]今朝喜得登廊庙,佐明君~,这都是辛苦中博来荣耀。——《群音类选·》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 戎, 纟, 巾, 𠂇

Chinese meaning: 指治理国家,谈论治国之道。比喻位居高层。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”[例]今朝喜得登廊庙,佐明君~,这都是辛苦中博来荣耀。——《群音类选·》。

Grammar: Danh từ ghép miêu tả loại vải đặc biệt, thường được dùng trong lĩnh vực thời trang hoặc nội thất.

Example: 这件衣服是用绒布做的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng róng bù zuò de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ vải nhung.

绒布
róng bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải nhung, vải có bề mặt mềm và mịn.

Velvet fabric, soft and smooth textile material.

指治理国家,谈论治国之道。比喻位居高层。[出处]《隋书·李穆传》“臣日薄桑榆,位高轩冕,经邦论道,自顾缺然。”[例]今朝喜得登廊庙,佐明君~,这都是辛苦中博来荣耀。——《群音类选·》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绒布 (róng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung