Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绑腿
Pinyin: bǎng tuǐ
Meanings: Quấn hoặc bó chân (dùng để chỉ hành động hoặc đồ vật dùng để quấn chặt chân)., Binding the legs (referring to the action or object used to tightly bind the legs)., ①用来缠裹小腿的布条。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 纟, 邦, 月, 退
Chinese meaning: ①用来缠裹小腿的布条。
Grammar: Là danh từ hoặc động từ. Khi là động từ, vị trí thường ở trước tân ngữ (如‘士兵绑腿’). Khi là danh từ, nó có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 士兵们绑腿以便于行军。
Example pinyin: shì bīng men bǎng tuǐ yǐ biàn yú xíng jūn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ quấn chân để dễ dàng di chuyển khi hành quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấn hoặc bó chân (dùng để chỉ hành động hoặc đồ vật dùng để quấn chặt chân).
Nghĩa phụ
English
Binding the legs (referring to the action or object used to tightly bind the legs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来缠裹小腿的布条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!