Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绑票
Pinyin: bǎng piào
Meanings: Bắt cóc để đòi tiền chuộc (phi pháp)., Kidnapping for ransom (illegal)., ①匪徒劫走人质以强迫其家属等拿钱赎回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 纟, 邦, 示, 覀
Chinese meaning: ①匪徒劫走人质以强迫其家属等拿钱赎回。
Grammar: Vừa là động từ vừa là danh từ. Khi là động từ, nó thường đi với tân ngữ chỉ đối tượng bị bắt cóc. Khi là danh từ, nó thường đi kèm với các từ như ‘案件 (vụ án)’ hoặc ‘行为 (hành vi)’.
Example: 警方迅速破获了一起绑票案件。
Example pinyin: jǐng fāng xùn sù pò huò le yì qǐ bǎng piào àn jiàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã nhanh chóng phá án một vụ bắt cóc tống tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt cóc để đòi tiền chuộc (phi pháp).
Nghĩa phụ
English
Kidnapping for ransom (illegal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匪徒劫走人质以强迫其家属等拿钱赎回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!