Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绑架

Pinyin: bǎng jià

Meanings: Bắt cóc ai đó, thường để đòi tiền chuộc., To kidnap someone, often for ransom., ①用暴力把人劫走。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 纟, 邦, 加, 木

Chinese meaning: ①用暴力把人劫走。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong câu kể hoặc câu miêu tả hành động phi pháp. Động từ này có thể đi cùng các phó từ chỉ cách thức như ‘秘密地 (một cách bí mật)’. Tân ngữ thường là người bị bắt cóc.

Example: 他们绑架了一个富商。

Example pinyin: tā men bǎng jià le yí gè fù shāng 。

Tiếng Việt: Họ đã bắt cóc một doanh nhân giàu có.

绑架
bǎng jià
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt cóc ai đó, thường để đòi tiền chuộc.

To kidnap someone, often for ransom.

用暴力把人劫走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绑架 (bǎng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung