Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绑匪
Pinyin: bǎng fěi
Meanings: Tội phạm chuyên bắt cóc người khác để đòi tiền chuộc., Criminal who kidnaps others for ransom., 经、纬本指丝织物的纵线和横线,引申为治理、规划。邦国家。指治理国家。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 纟, 邦, 匚, 非
Chinese meaning: 经、纬本指丝织物的纵线和横线,引申为治理、规划。邦国家。指治理国家。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hành vi tội phạm. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 绑匪头目 (tên cầm đầu nhóm bắt cóc).
Example: 警察抓住了所有的绑匪。
Example pinyin: jǐng chá zhuā zhù le suǒ yǒu de bǎng fěi 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt giữ tất cả bọn bắt cóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội phạm chuyên bắt cóc người khác để đòi tiền chuộc.
Nghĩa phụ
English
Criminal who kidnaps others for ransom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经、纬本指丝织物的纵线和横线,引申为治理、规划。邦国家。指治理国家。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!