Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经验之谈
Pinyin: jīng yàn zhī tán
Meanings: Lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế, bài học rút ra từ trải nghiệm., Advice based on actual experience; lessons learned from experience., 言谈有实践作为根据、切实、可靠。[出处]巴金《寒夜》“‘钟老这是经验之谈啊!’小潘大声笑着说。”[例]他的这番话是~,值得参考。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 纟, 佥, 马, 丶, 炎, 讠
Chinese meaning: 言谈有实践作为根据、切实、可靠。[出处]巴金《寒夜》“‘钟老这是经验之谈啊!’小潘大声笑着说。”[例]他的这番话是~,值得参考。
Grammar: Là một thành ngữ danh từ, thường dùng trong văn viết hoặc hội thoại mang tính trang trọng hơn. Vị trí cố định trong câu thường nằm sau động từ làm bổ ngữ cho câu.
Example: 他说的确实是经验之谈。
Example pinyin: tā shuō dí què shí shì jīng yàn zhī tán 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói quả thực là lời khuyên từ kinh nghiệm thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế, bài học rút ra từ trải nghiệm.
Nghĩa phụ
English
Advice based on actual experience; lessons learned from experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言谈有实践作为根据、切实、可靠。[出处]巴金《寒夜》“‘钟老这是经验之谈啊!’小潘大声笑着说。”[例]他的这番话是~,值得参考。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế