Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经贸
Pinyin: jīng mào
Meanings: Kinh tế và thương mại, Economic and trade
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 纟, 刀, 贝
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa kinh tế và thương mại.
Example: 加强国际经贸合作。
Example pinyin: jiā qiáng guó jì jīng mào hé zuò 。
Tiếng Việt: Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế.

📷 Tôi yêu logo rượu vang - vectơ chứng khoán
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh tế và thương mại
Nghĩa phụ
English
Economic and trade
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
