Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经行
Pinyin: jīng xíng
Meanings: To pass through, go through., Đi qua, trải qua., ①佛教徒因养身散除郁闷,旋回往返于一定之地叫“经行”。[例]雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 纟, 亍, 彳
Chinese meaning: ①佛教徒因养身散除郁闷,旋回往返于一定之地叫“经行”。[例]雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động di chuyển hoặc quá trình trải nghiệm.
Example: 这条路经行许多城市。
Example pinyin: zhè tiáo lù jīng xíng xǔ duō chéng shì 。
Tiếng Việt: Con đường này đi qua nhiều thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua, trải qua.
Nghĩa phụ
English
To pass through, go through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教徒因养身散除郁闷,旋回往返于一定之地叫“经行”。雁荡经行云漠漠。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!