Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经血
Pinyin: jīng xuè
Meanings: Menstrual blood., Máu kinh nguyệt., ①中医称月经。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 纟, 丿, 皿
Chinese meaning: ①中医称月经。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học.
Example: 女性每月会有经血排出。
Example pinyin: nǚ xìng měi yuè huì yǒu jīng xuè pái chū 。
Tiếng Việt: Phụ nữ mỗi tháng sẽ có máu kinh nguyệt chảy ra.

📷 Web
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máu kinh nguyệt.
Nghĩa phụ
English
Menstrual blood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医称月经
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
