Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经编

Pinyin: jīng biān

Meanings: A method of weaving fabric in the warp direction., Phương pháp dệt vải kiểu dọc., ①针织中利用经纱纵行结圈连成织物的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 纟, 扁

Chinese meaning: ①针织中利用经纱纵行结圈连成织物的方法。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chuyên dùng trong ngành dệt may.

Example: 这种布料采用经编技术制成。

Example pinyin: zhè zhǒng bù liào cǎi yòng jīng biān jì shù zhì chéng 。

Tiếng Việt: Loại vải này được làm bằng kỹ thuật dệt kiểu dọc.

经编
jīng biān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp dệt vải kiểu dọc.

A method of weaving fabric in the warp direction.

针织中利用经纱纵行结圈连成织物的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经编 (jīng biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung