Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经络
Pinyin: jīng luò
Meanings: Hệ thống kinh mạch trong cơ thể theo y học cổ truyền Trung Quốc., The system of meridians in the body according to traditional Chinese medicine., ①中医指人体内血气运行通路,包括主干和分支。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 纟, 各
Chinese meaning: ①中医指人体内血气运行通路,包括主干和分支。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, chuyên dùng trong Đông y.
Example: 中医通过按摩经络来治病。
Example pinyin: zhōng yī tōng guò àn mó jīng luò lái zhì bìng 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc chữa bệnh bằng cách xoa bóp kinh mạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống kinh mạch trong cơ thể theo y học cổ truyền Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The system of meridians in the body according to traditional Chinese medicine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中医指人体内血气运行通路,包括主干和分支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!