Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经线
Pinyin: jīng xiàn
Meanings: Meridian, line connecting the North Pole to the South Pole on a map., Kinh tuyến, đường nối từ cực Bắc đến cực Nam trên bản đồ., ①假定的地表上连接南北极的线,跟赤道垂直。[例]经纱或编织品上的纵线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 戋
Chinese meaning: ①假定的地表上连接南北极的线,跟赤道垂直。[例]经纱或编织品上的纵线。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực địa lý.
Example: 地球被经线和纬线划分。
Example pinyin: dì qiú bèi jīng xiàn hé wěi xiàn huà fēn 。
Tiếng Việt: Trái đất được chia thành kinh tuyến và vĩ tuyến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh tuyến, đường nối từ cực Bắc đến cực Nam trên bản đồ.
Nghĩa phụ
English
Meridian, line connecting the North Pole to the South Pole on a map.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假定的地表上连接南北极的线,跟赤道垂直。经纱或编织品上的纵线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!