Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经纶

Pinyin: jīng lún

Meanings: Tài năng chính trị, khả năng lãnh đạo đất nước., Political talent, ability to govern a country., ①整理过的蚕丝。*②比喻筹划治理国家大事。[例]经纶世务者,窥谷忘反。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。[例]大展经纶。[例]满腹经纶。*③借指抱负与才干。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 纟, 仑

Chinese meaning: ①整理过的蚕丝。*②比喻筹划治理国家大事。[例]经纶世务者,窥谷忘反。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。[例]大展经纶。[例]满腹经纶。*③借指抱负与才干。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 他满腹经纶,却无处施展。

Example pinyin: tā mǎn fù jīng lún , què wú chù shī zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy tài năng lãnh đạo nhưng không có chỗ để thể hiện.

经纶
jīng lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng chính trị, khả năng lãnh đạo đất nước.

Political talent, ability to govern a country.

整理过的蚕丝

比喻筹划治理国家大事。经纶世务者,窥谷忘反。——《艺文类聚·吴均·与朱元思书》。大展经纶。满腹经纶

借指抱负与才干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...