Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经纶济世
Pinyin: jīng lún jì shì
Meanings: Ability to lead and save society., Khả năng lãnh đạo và cứu giúp xã hội., 指具有治理国家,经世济民的才能。经纶整理丝缕,引申为处理国家大事。济世救世。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 纟, 仑, 氵, 齐, 世
Chinese meaning: 指具有治理国家,经世济民的才能。经纶整理丝缕,引申为处理国家大事。济世救世。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi tài năng và hoài bão lớn.
Example: 他立志要经纶济世。
Example pinyin: tā lì zhì yào jīng lún jì shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết tâm lãnh đạo và cứu giúp xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng lãnh đạo và cứu giúp xã hội.
Nghĩa phụ
English
Ability to lead and save society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指具有治理国家,经世济民的才能。经纶整理丝缕,引申为处理国家大事。济世救世。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế