Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经纬
Pinyin: jīng wěi
Meanings: Kinh tuyến và vĩ tuyến; kế hoạch lớn hay sự sắp xếp tỉ mỉ., Meridians and parallels; grand plans or meticulous arrangements., ①经线和纬线。*②比喻线索、条理、秩序等。[例]经纬万端。*③规划治理。[例]经纬其民。*④古代指经书和纬书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 纟, 韦
Chinese meaning: ①经线和纬线。*②比喻线索、条理、秩序等。[例]经纬万端。*③规划治理。[例]经纬其民。*④古代指经书和纬书。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, có thể biểu thị khái niệm địa lý hoặc kế hoạch tổng thể.
Example: 地图上的经纬线帮助我们定位。
Example pinyin: dì tú shàng de jīng wěi xiàn bāng zhù wǒ men dìng wèi 。
Tiếng Việt: Các đường kinh tuyến và vĩ tuyến trên bản đồ giúp chúng ta định vị trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh tuyến và vĩ tuyến; kế hoạch lớn hay sự sắp xếp tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
Meridians and parallels; grand plans or meticulous arrangements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经线和纬线
比喻线索、条理、秩序等。经纬万端
规划治理。经纬其民
古代指经书和纬书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!