Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经纬天下
Pinyin: jīng wěi tiān xià
Meanings: Planning and governing the world, implying great talent., Hoạch định và cai trị thiên hạ, ám chỉ tài năng lớn lao., 经,纬治理。指治理国家。[出处]《史记·秦始皇本纪》“普施明法,经纬天下,永为仪则。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 纟, 韦, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 经,纬治理。指治理国家。[出处]《史记·秦始皇本纪》“普施明法,经纬天下,永为仪则。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.
Example: 古之圣人,经纬天下。
Example pinyin: gǔ zhī shèng rén , jīng wěi tiān xià 。
Tiếng Việt: Các bậc thánh nhân xưa kia hoạch định và cai trị thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoạch định và cai trị thiên hạ, ám chỉ tài năng lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Planning and governing the world, implying great talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经,纬治理。指治理国家。[出处]《史记·秦始皇本纪》“普施明法,经纬天下,永为仪则。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế