Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经纬万端
Pinyin: jīng wěi wàn duān
Meanings: Complicated and detailed plans., Nhiều kế hoạch phức tạp và chi tiết., 比喻头绪极多。[出处]汉·扬雄《法言·问神》“神心恍惚,经续万方。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 纟, 韦, 一, 丿, 𠃌, 立, 耑
Chinese meaning: 比喻头绪极多。[出处]汉·扬雄《法言·问神》“神心恍惚,经续万方。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng.
Example: 他的计划可谓经纬万端。
Example pinyin: tā de jì huà kě wèi jīng wěi wàn duān 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy quả thật rất phức tạp và chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều kế hoạch phức tạp và chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Complicated and detailed plans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻头绪极多。[出处]汉·扬雄《法言·问神》“神心恍惚,经续万方。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế